Có 1 kết quả:

桃色案件 táo sè àn jiàn ㄊㄠˊ ㄙㄜˋ ㄚㄋˋ ㄐㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

case involving sex scandal (law)

Bình luận 0